Có 1 kết quả:

蜿蜒 wān yán ㄨㄢ ㄧㄢˊ

1/1

wān yán ㄨㄢ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rắn bò vòng vèo
2. địa thế quanh co

Từ điển Trung-Anh

(1) to wriggle
(2) snaking
(3) winding
(4) to zigzag
(5) to meander

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0